Phiên âm : kuài xìn.
Hán Việt : khoái tín.
Thuần Việt : thư phát chuyển nhanh; EMS.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư phát chuyển nhanh; EMS邮政部门指 需要快速投递的信件